a live wire là gì
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "live wire", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ live wire, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ live wire trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
Description. wire:key="foo". Acts as a reference point for Livewire's DOM diffing system. Useful for adding/removing elements, and keeping track of lists. wire:click="foo". Listens for a "click" event, and fires the "foo" method in the component. wire:click.prefetch="foo".
It's in good shape with only light wear from storage and handling. $ 32.50. 17-7 Stainless Steel Wire Spring. 100% Manufacturer's Warranty. 2022 · Load up and hit the range with the Okay® Surefeed AR-15 .223 Rem/5.56 30-Round Magazine 10-Pack.
Live Wire is a public radio variety show hosted by Luke Burbank ("Wait Wait Don't Tell Me") and taped monthly in front of a live audience in Portland, OR. Since 2020, Live Wire has been able to sharply turn its focus to amplifying underrepresented voices by also recording remotely from guest's homes. The show artfully blends unpredictable
The world was first mesmerized by the stellar view of cosmic pillars in 1995 thanks to the Hubble Space Telescope. Now, almost three decades later, we have an even more stunning view of this birthp…
Reicher Mann Sucht Frau Fürs Leben. /liv/ Thông dụng Nội động từ Sống as long as we live, we will fight oppression and exploitation chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's name will live for ever Tên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm Ở, trú tại to live in Hanoi sống ở Hà nội Ngoại động từ Sống to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặng Thực hiện được trong cuộc sống to live one's dream thực hiện được giấc mơ của mình Cấu trúc từ to live beyond one's means tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán to live by one's wits sống xoay sở to live in the past sống theo quá khứ to live in sin ăn nằm với nhau như vợ chồng to live it up sống phung phí to live like fighting cocks thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê to live like a lord sống như ông hoàng to live on the fat of the land sống hưởng thụ we live and learn sống qua rồi mới biết to live by kiếm sống bằng to live by honest labour kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện to live down để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà live down one's sorrow để thời gian làm quên nỗi buồn Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn thành kiến, lỗi lầm... to live down a prejudice against one bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình to live in ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc to live on upon sống bằng to live on fruit sống bằng hoa quả to live on hope sống bằng hy vọng to live out sống sót Sống qua được người ốm the patient lives out the night bệnh nhân qua được đêm Sống ở ngoài nơi làm việc to live through sống sót, trải qua to live through a storm sống sót sau một trận bão to live up to sống theo to live up to one's income sống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one's reputation sống cư xử xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one's principles thực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one's word promise thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa to live with sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu cái gì to live close sống dè xẻn to live a double life sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống to live from hand to mouth sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy to live hard to live rough Sống cực khổ to live and let live sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai to live in a small way sống giản dị và bình lặng to live on sb/st người sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì động vật sống kí sinh trên Tính từ /laiv/ live sống, hoạt động to fish with a live bait câu bằng mồi sống đùa cợt thực không phải ở trong tranh hay là đồ chơi a live horse một con ngựa thực Đang cháy đỏ live coal than đang cháy đỏ Chưa nổ, chưa cháy live bomb bom chưa nổ live match diêm chưa đánh Đang quay a live axle trục quay Có dòng điện chạy qua live wire dây có dòng điện đang chạy qua; nghĩa bóng người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết Tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra a live broadcast buổi phát thanh tại chỗ trận bóng đá... Mạnh mẽ, đầy khí lực Nóng hổi, có tính chất thời sự a live issue vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự Chuyên ngành Toán & tin sống, tồn tại // hoạt; sinh thực Xây dựng sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay trục..., đang cháy Điện đang có điện Kỹ thuật chung có điện live electrical có điện áp live circuit mạch có điện live contact tiếp điểm có điện live line đường có điện áp live line đường dây có điện live rail ray có điện live wire dây có điện live working sự làm việc có điện đang chạy đang quay live axle trục đang quay động front live axle cầu dẫn động trước live axle cầu dẫn động live axle trục truyền động live cargo tải trọng động live contact tiếp điểm đóng live guy dây néo di động live lever đòn bẩy di động live link liên kết động live load tác động biến đổi live load tải trọng di động live load stress ứng suất do tải trọng động live load stress ứng suất mạch động live main đường ống đang hoạt động live transmission sự truyền dẫn sống động live-roll table băng lăn dẫn động strength at live load giới hạn mỏi chu kỳ mạch động vehicular live load tải trọng xe di động đường được cấp điện được kích hoạt nóng dây mang điện be live đang mang điện live part phần tử mang điện Kinh tế phát trực tiếp live broadcast sự phát trực tiếp Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous verb abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid Từ trái nghĩa
a live wire là gì